CHI CỤC TRỒNG TRỌT VÀ BẢO VỆ THỰC VẬT TỈNH NGHỆ AN
TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ
CHI CỤC TRỒNG TRỌT VÀ BẢO VỆ THỰC VẬT TỈNH NGHỆ AN
Nghe An Crop Production and Plant Protection Sub Department
Tổng quan nghiên cứu toàn cầu về ngô biến đổi gen, tình hình ứng dụng thực tế tại Việt Nam, cùng các tác động kinh tế – xã hội, môi trường và phản ứng của nông dân đối với cây trồng này.
Thứ tư - 05/03/2025 03:48510
Ngô biến đổi gen (còn gọi là ngô GMO) chủ yếu được chỉnh sửa để mang hai nhóm tính trạng: kháng sâu hại bằng protein Bt (Bt corn) và chống chịu thuốc trừ cỏ (HT corn). Trên thế giới, các giống ngô GM đã được trồng rộng rãi từ cuối thập niên 1990 nhằm nâng cao năng suất và giảm thiệt hại do sâu bệnh, cỏ dại. Nhiều nghiên cứu cho thấy ngô Bt cho sản lượng hạt cao hơn ngô thường, với tỷ lệ bắp bị sâu đục ít hơn – qua đó giảm nguy cơ nhiễm độc tố nấm mốc (mycotoxin) trong hạt. Bên cạnh đó, cộng đồng khoa học quốc tế đã nhiều lần khẳng định ngô biến đổi gen an toàn đối với sức khỏe con người; thành phần dinh dưỡng và chất lượng hạt không khác biệt đáng kể so với ngô truyền thống.
Nghiên cứu toàn cầu về ngô biến đổi gen
Năng suất và hiệu quả canh tác: Trên phạm vi quốc tế, nhiều thí nghiệm và tổng hợp dữ liệu cho thấy việc trồng ngô biến đổi gen giúp tăng năng suất và lợi nhuận cho nông dân. Một phân tích tổng hợp 76 công trình nghiên cứu (giai đoạn 1996–2016) kết luận rằng ngô GM cho năng suất hạt tăng trung bình khoảng 5–25% tùy theo số lượng đặc tính chuyển gen . Đặc biệt, các giống mang nhiều đặc tính (ví dụ: vừa kháng sâu vừa chống chịu thuốc cỏ) có mức tăng năng suất cao nhất. Lợi ích năng suất này chủ yếu nhờ ngô Bt giảm thiểu thiệt hại do sâu đục thân, sâu ăn lá và các côn trùng gây hại khác, dẫn đến bắp ngô ít bị hư hại hơn so với ngô thường. Nhờ giảm sâu bệnh, hạt ngô Bt cũng chứa hàm lượng độc tố nấm (mycotoxin) thấp hơn đáng kể – một yếu tố quan trọng nâng cao an toàn thực phẩm cho người và vật nuôi. Tác động đến môi trường: Việc áp dụng ngô biến đổi gen có ảnh hưởng tích cực tới môi trường canh tác, chủ yếu thông qua việc giảm sử dụng thuốc bảo vệ thực vật. Cây ngô kháng sâu Bt giúp nông dân giảm đáng kể lượng thuốc trừ sâu hóa học phun trên đồng ruộng, nhờ sâu hại đã bị kiểm soát bởi độc tố Bt trong cây. Các nghiên cứu cho thấy trên các cánh đồng ngô Bt, lượng thuốc trừ sâu sử dụng có thể giảm tới 78% về khối lượng hoạt chất, và chỉ số ảnh hưởng môi trường (EIQ) do thuốc trừ sâu gây ra cũng giảm khoảng 77% so với trồng ngô thường. Tương tự, ngô chuyển gen chịu thuốc cỏ cho phép dùng các loại thuốc diệt cỏ phổ rộng (như glyphosate) thay thế biện pháp làm cỏ thủ công hoặc thuốc cổ điển, giảm công lao động và chi phí làm cỏ đáng kể. Mặc dù tổng lượng thuốc diệt cỏ có thể không giảm nhiều, nhưng do sử dụng các hoạt chất phân hủy nhanh và ít độc hơn, tác động môi trường nhìn chung giảm khoảng 36% khi trồng ngô GM so với ngô thường. Một số loài côn trùng có ích không bị ảnh hưởng tiêu cực trên đồng ngô Bt – ví dụ như bọ rùa, nhện, côn trùng bắt mồi – nhờ việc giảm sử dụng thuốc trừ sâu phổ rộng. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý đến nguy cơ sâu hại hoặc cỏ dại kháng thuốc nếu lạm dụng công nghệ này. Thực tế quốc tế đã ghi nhận hiện tượng một số loài cỏ dại kháng glyphosate và sâu hại kháng Bt xuất hiện khi nông dân không tuân thủ quy trình quản lý bềnvững, chẳng hạn không trồng vùng cây không Bt (refuge) hoặc không luân phiên thuốc cỏ. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của chính sách quản lý và hướng dẫn kỹ thuật đi kèm khi triển khai ngô biến đổi gen trên diện rộng. An toàn sức khỏe con người: Trên bình diện toàn cầu, các cơ quan khoa học và quản lý (EFSA, FDA, WHO...) đều kết luận ngô biến đổi gen an toàn cho người sử dụng. Thành phần dinh dưỡng (như protein, tinh bột, chất béo, chất xơ) trong ngô GM tương đương với ngô truyền thống. Không có bằng chứng về tác động tiêu cực lâu dài tới sức khỏe từ việc tiêu thụ các sản phẩm ngô GM đã được phê duyệt. Ngược lại, như đã đề cập, do ngô Bt giảm nhiễm nấm và độc. tố, chất lượng hạt có thể được cải thiện, gián tiếp có lợi cho sức khỏe vật nuôi và người tiêu dùng Sau hơn 25 năm trồng và tiêu thụ trên thế giới, ngô biến đổi gen vẫn duy trì hồ sơ an toàn tốt, được giám sát chặt chẽ bởi các cơ quan chức năng. Việc quản lý ngô biến đổi gen khác nhau giữa các quốc gia. Tính đến nay, khoảng 73 quốc gia trên thế giới cho phép sản xuất và thương mại hóa cây trồng GMO như Hoa Kỳ, Brazil, Argentina, Canada, Nam Phi, Philippines… là những nước sớm chấp nhận và hiện trồng diện tích ngô GM rất lớn, coi đây là công cụ quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực. Trái lại, một số quốc gia – đặc biệt ở châu Âu – áp dụng quan điểm thận trọng như Liên minh Châu Âu đến nay mới chỉ phê duyệt hạn chế một giống ngô Bt duy nhất (MON810) và giao cho từng nước quyết định trồng hay không. Nhiều nước EU như Pháp, Đức đã cấm trồng ngô GM vì lo ngại về môi trường và dư luận công chúng, dù vẫn cho phép nhập khẩu ngô GM làm thức ăn chăn nuôi. Nhìn chung, xu hướng toàn cầu cho thấy các nước phát triển khung pháp lý rõ ràng và tạo điều kiện cho công nghệ sinh học nông nghiệp thì đã phát huy được lợi ích “đột phá” của cây trồng GM, còn nơi nào chính sách còn dè dặt thì mức độ ứng dụng thực tế cũng “chậm nhịp” hơn.
KIỂM TRA GIỐNG NGÔ BIẾN GEN 511S
Ứng dụng ngô biến đổi gen trong sản xuất tại Việt Nam
Tại Việt Nam, ngô biến đổi gen bắt đầu được đưa vào sản xuất sau một thời gian thử nghiệm thận trọng. Chính phủ đã ban hành Nghị định 69/2010/NĐ-CP về an toàn sinh học, đặt nền móng pháp lý cho việc khảo nghiệm và phê duyệt cây trồng GM. Đến năm 2014–2015, những giấy phép đầu tiên đã được cấp, cho phép trồng thương mại một số giống ngô biến đổi gen. Cụ thể, Bộ Nông nghiệp và PTNT (MARD) lần đầu phê duyệt 3 giống ngô biến đổi gen của Syngenta vào năm 2015 gồm NK66 BT, NK66 GT và NK66 BT/GT. Các giống này tương ứng mang gen kháng sâu đục thân (Bt) và/hoặc chịu thuốc diệt cỏ glyphosate. Song song, MARD cũng phê duyệt cho phép nhập khẩu một số ngô biến đổi gen để làm thực phẩm và thức ăn chăn nuôi, bao gồm các sự kiện chuyển gen MON89034, NK603 (của Monsanto/Dekalb) và Bt11, MIR162 (của Syngenta). Đây là những sự kiện gen kháng sâu và chịu thuốc cỏ đã qua đánh giá an toàn. Cuối năm 2015, Bộ Tài nguyên & Môi trường (MONRE) cấp Giấy chứng nhận an toàn sinh học cho các sự kiện chuyển gen nói trên, mở đường cho việc trồng thương mại. Kể từ đó, diện tích ngô GM tại Việt Nam bắt đầu tăng dần qua các năm. Đến nay, Việt Nam đã phê duyệt tổng cộng 22 giống (tổ hợp lai) ngô biến đổi gen cho mục đích canh tác. Phần lớn các giống này đều mang tổ hợp tính trạng “xếp chồng” (stacked) gồm kháng sâu bộ cánh vảy (sâu keo, sâu đục thân…) và kháng thuốc cỏ glyphosate. Một số ít giống chỉ mang một tính trạng đơn (kháng sâu hoặc kháng thuốc cỏ) để phù hợp với nhu cầu canh tác từng vùng. Các giống tiêu biểu đang được trồng gồm: NK4300 BT/GT, NK7328 BT/GT, NK66 BT/GT, NK67 BT/GT (thuộc dòng NK của Syngenta) và DK9955S, DK6919S, DK8868S, DK6818S (thuộc dòng Dekalb của Monsanto/Bayer), cùng với CP501S của công ty CP (Thái Lan). Đây đều là các giống ngô lai vàng (ngô hạt) được cải tiến gen, chủ yếu phục vụ làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Chưa có giống ngô nếp hay ngô ngọt biến đổi gen nào được thương mại hóa tại Việt Nam, do các giống GMO tập trung vào phân khúc ngô thương phẩm năng suất cao. Về mặt kỹ thuật, trước khi được công nhận, mọi giống ngô GM đều phải qua khảo nghiệm diện rộng tại Việt Nam để so sánh với giống đối chứng cùng loại, đảm bảo giống mới tương đồng về đặc tính nông học (trừ tính trạng do gen chuyển) và an toàn sinh học theo quy định. Quy trình phê duyệt liên quan đến đánh giá rủi ro môi trường do MONRE chủ trì và đánh giá an toàn thực phẩm do MARD thực hiện, trước khi cấp phép sản xuất đại trà. Việc nghiên cứu, chuyển giao và ứng dụng ngô biến đổi gen tại Việt Nam có sự phối hợp giữa cơ quan nhà nước, viện nghiên cứu và doanh nghiệp. Về quản lý nhà nước, MARD (Cục Trồng trọt, Cục BVTV) chịu trách nhiệm chính trong khảo nghiệm và công nhận giống, còn MONRE phụ trách đánh giá an toàn sinh học. Viện Di truyền Nông nghiệp và Viện Nghiên cứu Ngô (thuộc VAAS) là những đơn vị nghiên cứu trong nước đã tham gia thí nghiệm các dòng ngô Bt, HT từ giai đoạn đầu. Tuy nhiên, hầu hết sự kiện chuyển gen sử dụng tại Việt Nam đều có nguồn gốc từ các tập đoàn công nghệ sinh học toàn cầu. Các công ty như Syngenta, Monsanto (nay thuộc Bayer), Corteva (Pioneer) và CP Group đóng vai trò cung ứng hạt giống ngô GM thông qua chi nhánh hoặc đối tác trong nước. Chẳng hạn, Công ty Dekalb Vietnam (thuộc Monsanto) đưa giống MON89034 x NK603 vào thị trường, Syngenta Vietnam cung cấp các giống Bt11 x GA21 (NK66 BT/GT và thế hệ tiếp theo), trong khi CP Vietnam cũng thử nghiệm dòng ngô chuyển gen phục vụ chăn nuôi. Các doanh nghiệp này thường phối hợp với Sở Nông nghiệp địa phương để trình diễn mô hình và tập huấn kỹ thuật cho nông dân trồng ngô GM. Nhờ đó, chỉ sau vài năm, công nghệ mới đã bước đầu đến được tay người sản xuất. Cánh đồng ngô mang đặc tính kháng sâu và chịu thuốc cỏ (giống NK4300 BT/GT) được trồng tại Hòa Bình, Việt Nam. Biển báo cho biết đây là mô hình khảo nghiệm giống ngô NK4300 BT/GT – một trong những giống ngô biến đổi gen đầu tiên được phê duyệt trồng đại trà ở Việt Nam. Việt Nam áp dụng cách tiếp cận thận trọng nhưng chủ động trong quản lý cây trồng biến đổi gen. Luật Phòng chống sinh vật biến đổi gen (Luật Đa dạng sinh học 2008) và các văn bản hướng dẫn (NĐ 69/2010, Thông tư 8/2013 của MONRE…) thiết lập yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn sinh học. Mọi sự kiện gen muốn trồng đều phải có Giấy chứng nhận an toàn sinh học của MONRE. Đồng thời, Thông tư 2/2014 của MARD quy định đánh giá an toàn thực phẩm/thức ăn cho các sản phẩm biến đổi gen trước khi lưu hành. Các giống ngô GM khi được phê duyệt cũng chỉ giới hạn mục đích làm thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, và không sử dụng làm giống tự do nếu chưa qua đăng ký. Việt Nam hiện chưa bắt buộc dán nhãn GMO trên sản phẩm thịt, trứng, sữa từ vật nuôi ăn ngô GM, do ngô biến đổi gen chủ yếu dùng làm thức ăn chăn nuôi, không trực tiếp tới người tiêu dùng cuối. Tuy nhiên, nếu ngô GM được dùng trực tiếp làm thực phẩm (ngô hạt tươi, bắp nấu ăn) thì có thể sẽ xem xét biện pháp ghi nhãn để người dân nhận biết. Về cơ bản, chính sách của Việt Nam hướng đến việc đảm bảo an toàn trước – quản lý sau, vừa khuyến khích ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ nông nghiệp, vừa tăng cường truyền thông để công chúng hiểu đúng về GMO.
Tác động của ngô biến đổi gen tại Việt Nam
Thực tế sản xuất những năm qua cho thấy ngô biến đổi gen mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho một bộ phận nông dân Việt Nam. Trong khảo sát trên 735 hộ trồng ngô năm 2018–2019, nhóm nghiên cứu ghi nhận giống ngô GM có năng suất hạt trung bình 8,72 tấn/ha, cao hơn khoảng 15–30% so với các giống ngô thường tương đương. Nhờ năng suất tăng và giảm chi phí thuốc trừ sâu, thu nhập ròng của nông hộ trồng ngô GM tăng thêm khoảng 196–330 USD/ha so với trồng ngô thường. Cứ mỗi 1 USD chi thêm để mua hạt giống chuyển gen, nông dân thu về 6,8–12,5 USD lợi nhuận tăng thêm – một tỷ lệ lợi ích đầu tư rất cao. Ngoài tăng sản lượng, ngô Bt còn giúp nâng cao chất lượng hạt. Khoảng 60% nông dân tham gia khảo sát cho biết bắp ngô thu hoạch từ ruộng GMO hạt chắc và ít bị mốc hỏng hơn trước đây, nhờ giảm sâu bệnh và ẩm mốc. Điều này giúp họ giảm hao hụt sau thu hoạch và dễ bán được giá. Một số nông dân trồng giống ngô chuyển gen kháng thuốc cỏ cũng tiết kiệm đáng kể công làm cỏ và chi phí thuê nhân công, vì có thể phun thuốc diệt cỏ hiệu quả mà không lo hại cây ngô. Thực tế ghi nhận nhiều hộ trước kia phải thuê lao động làm cỏ, nay gần như một mình quản lý được ruộng ngô nhờ trồng giống HT kết hợp phun thuốc hợp lý. Nhìn chung, mô hình ngô biến đổi gen đã và đang tăng thu nhập, giảm nghèo cho những nông dân áp dụng tại các vùng có năng suất ngô thấp do sâu bệnh trước đây. Việc sử dụng ngô biến đổi gen ở Việt Nam cũng đem lại một số tác động tích cực về môi trường nông nghiệp. Như số liệu khảo sát cho thấy, trên ruộng ngô GM ở Việt Nam, lượng thuốc trừ sâu hóa học đã giảm trung bình 78% so với ruộng ngô thường. Nông dân trồng ngô Bt hầu như không còn phải phun các thuốc trừ sâu độc hại để diệt sâu đục thân, sâu ăn lá. Nhờ đó, họ giảm được rủi ro phơi nhiễm hóa chất nông nghiệp, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng nông thôn. Đồng thời, thiên địch tự nhiên trên đồng ruộng (như ong ký sinh, bọ rùa, nhện) có điều kiện phục hồi do môi trường ít bị tác động bởi thuốc trừ sâu diện rộng. Đối với thuốc diệt cỏ, nhiều hộ nông dân cho biết việc sử dụng giống chịu thuốc cỏ đã giảm nhu cầu cày xới đất để làm cỏ, giúp chống xói mòn đất và tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, một thách thức môi trường dài hạn cần giám sát là nguy cơ xuất hiện cỏ dại kháng thuốc và sâu hại kháng Bt. Cho đến nay, ở Việt Nam chưa ghi nhận dịch hại kháng thuốc nghiêm trọng nào liên quan đến ngô GM, có thể do thời gian áp dụng chưa lâu và quy mô chưa quá lớn. Dù vậy, các cơ quan khuyến nông đã bắt đầu hướng dẫn nông dân thực hiện biện pháp như trồng vùng ngô thường làm “refuge” (20% diện tích) xen kẽ ngô Bt và luân canh cây trồng, nhằm duy trì hiệu quả của công nghệ BT/HT về lâu dài. Về khía cạnh xã hội, ngô biến đổi gen đã nhận được sự quan tâm và phản hồi đa dạng từ người dân và nông dân Việt Nam. Đa số nông hộ áp dụng công nghệ mới tỏ ra hài lòng khi thấy rõ hiệu quả: cây ngô khỏe hơn, ít sâu bệnh, cho thu hoạch cao hơn và giảm hẳn công lao động nặng (như phun thuốc, làm cỏ). Nhiều nông dân ở các tỉnh Sơn La, Thanh Hóa, Đồng Nai chia sẻ rằng trồng ngô Bt giúp họ an tâm hơn, không còn lo cảnh “mất mùa sâu” như trước. Tuy nhiên, bên cạnh đó cũng có một bộ phận nông dân dè dặt chưa tham gia trồng ngô GM. Nguyên nhân có thể do lo ngại giá hạt giống cao hơn, thiếu thông tin rõ ràng, hoặc tập quán canh tác khó thay đổi (ví dụ vùng trồng ngô nếp truyền thống không thấy nhu cầu dùng giống GM). Một số ý kiến từ người tiêu dùng và tổ chức xã hội trước đây cũng bày tỏ lo lắng về an toàn của thực phẩm GMO và sự phụ thuộc vào hạt giống nhập ngoại. Những lo ngại này đã được giới khoa học và quản lý giải thích thông qua các hội thảo, diễn đàn về công nghệ sinh học, nhấn mạnh rằng ngô biến đổi gen được kiểm soát chặt chẽ và không gây hại cho sức khỏe. Thực tế sau vài năm trồng ngô GM tại Việt Nam chưa ghi nhận sự cố nào về môi trường hay sức khỏe, phần nào giúp cộng đồng dần chấp nhận hơn. Nhiều nông dân ban đầu e ngại nay đã mạnh dạn đăng ký tham gia các mô hình trồng ngô GM do thấy hiệu quả kinh tế vượt trội và quan sát kinh nghiệm thành công từ hàng xóm. Ở tầm quốc gia, đóng góp của ngô biến đổi gen tuy chưa lớn nhưng đang dần thể hiện. Việt Nam là nước nhập khẩu ngô với khối lượng hàng triệu tấn/năm phục vụ ngành chăn nuôi, do sản xuất trong nước chưa đáp ứng đủ. Việc tăng năng suất ngô thêm 15–30% nhờ giống GM phần nào giúp tăng sản lượng nội địa, giảm áp lực nhập khẩu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Báo cáo cho thấy năm 2019, diện tích trồng ngô chuyển gen đạt khoảng 92.000 ha (chiếm 10% tổng diện tích ngô cả nước), đóng góp thêm hàng trăm nghìn tấn ngô hạt so với trồng giống thường. Nếu tiếp tục mở rộng ứng dụng, ngô GM có thể hỗ trợ mục tiêu đảm bảo an ninh thức ăn chăn nuôi, ổn định giá thành sản xuất thịt, trứng, sữa. Mặt khác, việc các công ty đa quốc gia đầu tư đưa giống mới vào cũng thúc đẩy chuyển giao công nghệ và tạo việc làm trong lĩnh vực dịch vụ nông nghiệp (cung ứng vật tư, hướng dẫn kỹ thuật...). Trong tương lai, với sự quan tâm từ Chính phủ (ví dụ Đề án phát triển công nghệ sinh học nông nghiệp đến 2030), Việt Nam có cơ hội tự chủ hơn về giống biến đổi gen thông qua nghiên cứu chọn tạo trong nước, từ đó gia tăng lợi ích kinh tế – xã hội một cách bền vững. Nhìn chung, ngô biến đổi gen đã được khẳng định qua nhiều nghiên cứu toàn cầu là một giải pháp hữu hiệu để tăng năng suất, giảm chi phí và hạn chế tác động môi trường trong sản xuất ngô. Tại Việt Nam, sau giai đoạn đầu thận trọng, công nghệ này đang dần chứng minh giá trị thực tiễn: nông dân trồng ngô GM có thu nhập cao hơn, sử dụng ít thuốc trừ sâu hơn và góp phần nâng cao hiệu quả chuỗi sản xuất thức ăn chăn nuôi.
NÔNG DÂN ĐANHS GIÁ CAO VỀ NGÔ BĐG
Dù vẫn còn những thách thức về nhận thức xã hội và quản lý dài hạn, kinh nghiệm bước đầu cho thấy phản ứng của nông dân khá tích cực và không có sự cố nào nghiêm trọng. Để phát huy tối đa lợi ích, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện khung chính sách (đặc biệt về quản lý giống mới, giám sát kháng thuốc) và đẩy mạnh truyền thông, đào tạo cho người sản xuất. Với sự kết hợp đồng bộ giữa khoa học, doanh nghiệp và nhà quản lý, ngô biến đổi gen hứa hẹn sẽ đóng góp ngày càng lớn vào nền nông nghiệp Việt Nam theo hướng hiện đại, bền vững. Các bài học từ cây ngô cũng sẽ là tiền đề quan trọng để ứng dụng thành công công nghệ sinh học trên các cây trồng khác trong tương lai. Tài liệu tham khảo: Nghiên cứu và số liệu được tổng hợp từ các nguồn quốc tế và trong nước, bao gồm tạp chí khoa học, báo cáo ngành và truyền thông chuyên ngành nông nghiệp về cây ngô biến đổi gen